한국어 | 베트남어 | EX |
단가 | đơn giá |
- 이 공책은 단가가 얼마입니까? ( Đơn giá của quyển tập này là bao nhiêu ạ? ) |
단위 | đơn vị |
- 보병 사단은 혼합된 병과의 기본 단위이다 ( Sư đoàn bộ binh là đơn vị căn bản của các binh chủng hỗn hợp ) |
단품 | sản phẩm riêng lẻ |
- 점심 세트가 단품보다 훨씬 저렴해 ( Set đồ ăn trưa sẽ rẻ hơn nhiều so với đồ ăn lẻ ) |
가전 | đồ điện gia dụng |
- 월동용 가전제품을 찾는 소비자가 늘고 있다 ( Dạo này nhiều khách hàng tìm mua những đồ dùng điện tử mùa đông ) |
레포츠 | giải trí / thể thao |
- 국내 레포츠 산업이 다양화하면서 여가를 활용하여 즐길 거리가 많아졌다 ( Khi ngành thể thao giải trí trong nước phát triển đa dạng, có rất nhiều thứ để bạn tận hưởng việc giải trí ) |
론칭 | cho ra mắt |
- 음원 론칭까지 할 수 있게 되었습니다 ( Giờ mình có thể ra mắt cả bản thu âm thế này ) |
매장 | cửa hàng |
- 매장 가도 앨범 없죠? ( Album đã cháy hàng ở cửa hàng rồi nhỉ? ) |
매체 | kênh |
- 공기는 소리를 전달하는 매체다 ( Không khí là kênh truyền âm thanh ) |
매출비중 | tỉ lệ doanh số |
- 매출비중이 층가했어요 ( Tỉ lệ doanh số đã tăng lên ) |
매출성장률 | tỉ lệ tăng trưởng doanh thu |
- 매출 성장률에 놀랐습니다 ( Tôi đã rất bất ngờ về tỉ lệ tăng trưởng doanh thu ) |
매출액 | doanh số bán hàng |
- 매출액이 예상치를 훌쩍 넘었다 ( Doanh thu bán hàng đã vượt quá chỉ số dự tính ) |
모델 | người mẫu |
- 모델들은 리허설을 위해 아침 일찍부터 왔다 ( Đội ngũ người mẫu đã có mặt từ sáng sớm để tập dượt ) |
목표액 | chỉ tiêu doanh số |
- 올해 수출 목표액 달성을 의심스럽게 하다 ( Việc đạt doanh số xuất khẩu năm nay là đáng ngờ ) |
물류센터 | trung tâm phân phối |
- 상품들이 트럭에 실려 물류 센터로 운송되었다 ( Hàng hóa đã được chất lên xe tải vận chuyển đến trung tâm phân phối ) |
무이자할부 | trả góp không lãi |
- 3개월 무이자 할부로 물건을 구입하다 ( Mua hàng hóa trả góp không lãi suất 3 tháng ) |
미용 | làm đẹp |
- 그녀는 요즘 미용에 관심이 많다 ( Cô ấy gần đây quan tâm nhiều tới làm đẹp ) |
출고 | Xuất kho |
- 이 제품의 출고 가격은 얼마입니까? ( Giá xuất kho của sản phẩm này là bao nhiêu ạ? ) |
반출 | đưa ra |
- 한국 문화재는 국외반출이 금지되어 있다 ( các di sản văn hóa của Hàn Quốc cấm đưa ra nước ngoài ) |
반품 | hàng trả lại |
- 어제 반품이 많이 들어왔다 ( Hôm qua có rất nhiều hàng bị trả lại ) |
배송 | giao hàng |
- 전국 어디나 무료로 배송해 드립니다 ( Chúng tôi giao hàng miễn phí trên toàn quốc ) |
배송비 | phí giao hàng |
- 배송비 제가 줄게요 ( Free ship luôn nha các bạn ) |
배송예정일 | ngày dự kiến giao hàng |
- 예정보다 1시간 더디 도착했다 ( Về đích muộn hơn một tiếng so với dự kiến ) |
공급자 | nhà cung cấp |
- 따라서 공급 업자들에게 변동 사항에 대해 알려주세요 ( Theo đó hãy cho tôi biết về các hạng mục thay đổi về nhà cung cấp ) |
바꾸다 | chi phí khả biến |
- 도시의 외관이 꽤 변모했다 ( Bề ngoài thành phố hoàn toàn thay đổi ) |
보험 | bảo hiểm |
- 자신의 생명에 대한 보험 ( bảo hiểm sinh mạng của mình ) |
부진상품 | sản phẩm khó bán |
- 이거 부진상품입니다 ( Đây là sản phẩm khó bán ) |
사은품 | quà tặng miễn phí |
- 잡지를 구입하자 사은품이 딸려 왔다 ( Món quà miễn phí được tặng kèm theo ngay khi mua tạp chí ) |
사이즈 | kích thước |
- 너 어떤 사이즈 신니? ( cậu đi giày cỡ nào? ) |
상승 | tăng |
- 물가상승은 소비력을 감소시켰다 ( Giá tăng lȇn làm giảm bớt sức tiȇu thụ ) |
상표 | thương hiệu |
- 이거... 상표 얘기해도 돼요? ( Cái này... em nói tên thương hiệu được không? ) |