Từ vựng tiếng Hàn cao cấp trong Topik

URL COPY Facebook Share 849355
2020-12-28
한국어 베트남어 EX
선뜻 một cách sẵn lòng, vui vẻ - 그는 내게 선뜻 돈을 빌려 주었다
( Anh ấy sẵn sàng cho tôi mượn tiền. )
우편함 hòm thư, thùng thư - 신문 배달원은 어떤 집 우편함에 신문을 넣은 후 다음 집으로 향했다
( Nhân viên giao báo sau khi đặt báo vào hòm thư của một nhà thì di chuyển sang nhà tiếp theo. )
챙기다 chuẩn bị, sắp xếp - 여장을 챙기다
( Sắp xếp đồ dùng mang theo )
비다 trống, trống rỗng - 뱃속이 비다
( Bụng rỗng )
사료 thức ăn cho vật nuôi - 가축사료를 가공하다
( Chế biến thức ăn gia súc )
동물 병원 bệnh viện cho thú nuôi - 강아지가 안 좋아 보여서 동물 병원으로 데려갔다
( Chú cún trông không được khỏe nên đã mang đến bệnh viện cho thú nuôi )
까다롭다 khó tính, kỹ tính - 그는 성미가 까다롭다
( Bản tính anh ta thì khó tính )
창가 cạnh cửa sổ - 창가에 나 창가자리 한번만 앉게 해 주면 안 돼요?
( Có thể cho tôi ngồi gần cửa sổ không? )
선인장이 xương rồng - 선인장의 가시는 잎이 변형된 것이다
( Gai của cây xương rồng là dạng lá đã tiêu biến thành. )
떠들다 làm ồn, gây ồn - 소란스럽게 웃고 떠들다
( Cười nói ồn ã )
따지다 xét lét, tra hỏi - 잘못의 유무를 따지다
( Phân xử tra hỏi đúng sai. )
엎드리다 gục xuống, nằm gập xuống - 두 손으로 땅을 짚고 엎드리다
( Chống hai tay xuống đất rồi nằm sấp xuống. )
깨우다 đánh thức, gọi dậy - 어떤 사람을 깜짝 놀라 깨우다
( Làm người nào giựt mình thức dậy )
담임 phụ tránh, chủ nhiệm - 그녀는 올해 1학년 담임을 맡았다
( Cô ấy năm nay được giao làm chủ nhiệm năm nhất. )
불쾌하다 bực mình, khó chịu - 즐겁기는 커녕 불쾌하다
( không những không vui vẻ mà còn cảm thấy khó chịu )
무시하다 coi thường, không để ý - 무슨 일에 대해서 무시하다
( Khȏng đếm xỉa đến việc gì )
전공 chuyên ngành - 어떤 한가지 일에 전공하다
( chuyȇn ngành về một vấn đề gì )
유리하다 có lợi hơn, có cơ hội hơn - 그것을 파는 것이 더 우리에게는 유리할것이다
( Bán vật ấy thì chúng ta sẽ có lợi hơn )
살아가다 cuộc sống, việc sống - 험한 세상을 굳세게 살아가다
( Sống kiên cường trong một thế giới hiểm ác )