한국어 | 베트남어 | EX |
선뜻 | một cách sẵn lòng, vui vẻ |
- 그는 내게 선뜻 돈을 빌려 주었다 ( Anh ấy sẵn sàng cho tôi mượn tiền. ) |
우편함 | hòm thư, thùng thư |
- 신문 배달원은 어떤 집 우편함에 신문을 넣은 후 다음 집으로 향했다 ( Nhân viên giao báo sau khi đặt báo vào hòm thư của một nhà thì di chuyển sang nhà tiếp theo. ) |
챙기다 | chuẩn bị, sắp xếp |
- 여장을 챙기다 ( Sắp xếp đồ dùng mang theo ) |
비다 | trống, trống rỗng |
- 뱃속이 비다 ( Bụng rỗng ) |
사료 | thức ăn cho vật nuôi |
- 가축사료를 가공하다 ( Chế biến thức ăn gia súc ) |
동물 병원 | bệnh viện cho thú nuôi |
- 강아지가 안 좋아 보여서 동물 병원으로 데려갔다 ( Chú cún trông không được khỏe nên đã mang đến bệnh viện cho thú nuôi ) |
까다롭다 | khó tính, kỹ tính |
- 그는 성미가 까다롭다 ( Bản tính anh ta thì khó tính ) |
창가 | cạnh cửa sổ |
- 창가에 나 창가자리 한번만 앉게 해 주면 안 돼요? ( Có thể cho tôi ngồi gần cửa sổ không? ) |
선인장이 | xương rồng |
- 선인장의 가시는 잎이 변형된 것이다 ( Gai của cây xương rồng là dạng lá đã tiêu biến thành. ) |
떠들다 | làm ồn, gây ồn |
- 소란스럽게 웃고 떠들다 ( Cười nói ồn ã ) |
따지다 | xét lét, tra hỏi |
- 잘못의 유무를 따지다 ( Phân xử tra hỏi đúng sai. ) |
엎드리다 | gục xuống, nằm gập xuống |
- 두 손으로 땅을 짚고 엎드리다 ( Chống hai tay xuống đất rồi nằm sấp xuống. ) |
깨우다 | đánh thức, gọi dậy |
- 어떤 사람을 깜짝 놀라 깨우다 ( Làm người nào giựt mình thức dậy ) |
담임 | phụ tránh, chủ nhiệm |
- 그녀는 올해 1학년 담임을 맡았다 ( Cô ấy năm nay được giao làm chủ nhiệm năm nhất. ) |
불쾌하다 | bực mình, khó chịu |
- 즐겁기는 커녕 불쾌하다 ( không những không vui vẻ mà còn cảm thấy khó chịu ) |
무시하다 | coi thường, không để ý |
- 무슨 일에 대해서 무시하다 ( Khȏng đếm xỉa đến việc gì ) |
전공 | chuyên ngành |
- 어떤 한가지 일에 전공하다 ( chuyȇn ngành về một vấn đề gì ) |
유리하다 | có lợi hơn, có cơ hội hơn |
- 그것을 파는 것이 더 우리에게는 유리할것이다 ( Bán vật ấy thì chúng ta sẽ có lợi hơn ) |
살아가다 | cuộc sống, việc sống |
- 험한 세상을 굳세게 살아가다 ( Sống kiên cường trong một thế giới hiểm ác ) |